Tiếng Việt 1 T.2
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00978nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11540 |d 11540 | ||
082 | |a 372.6 |b T306v | ||
100 | |a Đặng Thị Lanh | ||
245 | |a Tiếng Việt 1 |c Đặng Thị Lanh, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương |n T.2 | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2005 | ||
300 | |a 172tr.; |b 24cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 98822 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 9800 |l 1 |o 372.6 |p 11187.C1 |r 2020-02-18 |s 2020-02-13 |w 2015-11-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 98823 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 9800 |l 20 |m 2 |o 372.6 |p 11187.C2 |r 2019-11-21 |s 2019-11-14 |w 2015-11-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 98824 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 9800 |l 22 |m 1 |o 372.6 |p 11187.C3 |r 2019-08-21 |s 2019-08-19 |w 2015-11-16 |y STK0 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V |