Vở bài tập tiếng Việt 1 T.1
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01853nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.922076 |b V460b | ||
100 | |a Đặng Thị Lanh | ||
245 | |a Vở bài tập tiếng Việt 1 |c Đặng Thị Lanh, Hoàng Cao Cương, Trần Thị Minh Phương |n T.1 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 84tr.; |b 24cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Tiếng Việt - Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11532 |d 11532 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922076000000000_V460B |7 0 |8 400 |9 98792 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 3700 |o 495.922076 V460b |p 11185.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922076000000000_V460B |7 0 |8 400 |9 98793 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 3700 |o 495.922076 V460b |p 11185.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922076000000000_V460B |7 0 |8 400 |9 98794 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 3700 |o 495.922076 V460b |p 11185.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922076000000000_V460B |7 0 |8 400 |9 98795 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 3700 |o 495.922076 V460b |p 11185.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922076000000000_V460B |7 0 |8 400 |9 98796 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 3700 |o 495.922076 V460b |p 11185.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922076000000000_V460B |7 0 |8 400 |9 98797 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 3700 |o 495.922076 V460b |p 11185.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922076000000000_V460B |7 0 |8 400 |9 98798 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 3700 |o 495.922076 V460b |p 11185.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922076000000000_V460B |7 0 |8 400 |9 98799 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 3700 |o 495.922076 V460b |p 11185.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922076000000000_V460B |7 0 |8 400 |9 98800 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 3700 |o 495.922076 V460b |p 11185.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 |