Giáo trình cơ kỹ thuật Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp
Đề cập đến cơ học vật rắn. Tĩnh học, động học, động lực học. Nghiên cứu sức bền vật liệu và chi tiết máy.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02445nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1153 |d 1153 | ||
082 | |a 620.1 |b Đ450S | ||
100 | |a Đỗ Sanh | ||
245 | |a Giáo trình cơ kỹ thuật |b Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp |c Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2002 | ||
300 | |a 339tr. |c 24cm | ||
520 | |a Đề cập đến cơ học vật rắn. Tĩnh học, động học, động lực học. Nghiên cứu sức bền vật liệu và chi tiết máy. | ||
653 | |a Cơ học kĩ thuật | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ450S |7 1 |8 600 |9 20019 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 27000 |o 620.1 Đ450S |p 1641.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ450S |7 0 |8 600 |9 20020 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 27000 |o 620.1 Đ450S |p 1641.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ450S |7 0 |8 600 |9 20021 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 27000 |o 620.1 Đ450S |p 1641.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ450S |7 0 |8 600 |9 20022 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 27000 |o 620.1 Đ450S |p 1641.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ450S |7 0 |8 600 |9 20023 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 27000 |o 620.1 Đ450S |p 1641.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ450S |7 0 |8 600 |9 20024 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 27000 |o 620.1 Đ450S |p 1641.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ450S |7 0 |8 600 |9 20025 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 27000 |o 620.1 Đ450S |p 1641.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ450S |7 0 |8 600 |9 20026 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 27000 |o 620.1 Đ450S |p 1641.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ450S |7 0 |8 600 |9 20027 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 27000 |o 620.1 Đ450S |p 1641.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 620_100000000000000_Đ450S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_Đ450S |7 0 |8 600 |9 104621 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 27000 |o 620.1 Đ450S |p 1641.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 |