|
|
|
|
LEADER |
00888nam a2200169 4500 |
082 |
|
|
|a 004.071
|b Gi462th
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Hải Châu
|
245 |
|
|
|a Giới thiệu giáo án tin học 11
|c Nguyễn Hải Châu, Quách Tuấn Kiên, Đào Hải Tiệp, Lê Thái Hòa
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Nxb Hà Nội,
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 160tr.;
|b 24
|
520 |
|
|
|a vv
|
653 |
|
|
|a Tin học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11519
|d 11519
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_071000000000000_GI462TH
|7 0
|8 000
|9 98744
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-11-16
|g 24000
|o 004.071 Gi462th
|p 11151.C1
|r 0000-00-00
|w 2015-11-16
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_071000000000000_GI462TH
|7 0
|8 000
|9 98745
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-11-16
|g 24000
|o 004.071 Gi462th
|p 11151.C2
|r 0000-00-00
|w 2015-11-16
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_071000000000000_GI462TH
|7 0
|8 000
|9 98746
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-11-16
|g 24000
|o 004.071 Gi462th
|p 11151.C3
|r 0000-00-00
|w 2015-11-16
|y STK0
|