Liền vết thương và chăm sóc vết thương

Trình bày sinh lý liền vết thương, chậm liền vết thương, các vết thương mạn tính. Phân tích các mô hình liền vết thương thực nghiệm. Đề cập đến điều trị tại chỗ các vết thương mạn tính; băng vết thương; các yếu tố tăng trưởng - một triển vọng trong tương lai....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Hatz. R. A.
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Y học 1997 .
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01843nam a2200241 4500
082 |a 614.3  |b L305v 
100 |a Hatz. R. A. 
242 |a Wound Healing and Wound Management  
245 |a Liền vết thương và chăm sóc vết thương  |c R.A. Hatz, W. Vanscheidt, R. Niedner, W. Westerhof; Lê Văn Đông dịch; Phạm Manh Hùng hiệu đính.-  
260 |a H.  |b Y học  |c 1997 . 
300 |a 217 tr.  |c 21 cm 
520 |a Trình bày sinh lý liền vết thương, chậm liền vết thương, các vết thương mạn tính. Phân tích các mô hình liền vết thương thực nghiệm. Đề cập đến điều trị tại chỗ các vết thương mạn tính; băng vết thương; các yếu tố tăng trưởng - một triển vọng trong tương lai. 
653 |a Y học 
653 |a Vết thương 
653 |a Chăm sóc  
653 |a Điều trị 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 11514  |d 11514 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_300000000000000_L305V  |7 0  |8 600  |9 98733  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-11-13  |g 21000  |o 614.3 L305v  |p 2238.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-11-13  |y STK0  |0 0  |6 614_300000000000000_L305V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_300000000000000_L305V  |7 0  |8 600  |9 98734  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-11-13  |g 21000  |o 614.3 L305v  |p 2238.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-11-13  |y STK0  |0 0  |6 614_300000000000000_L305V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_300000000000000_L305V  |7 0  |8 600  |9 98735  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-11-13  |g 21000  |o 614.3 L305v  |p 2238.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-11-13  |y STK0  |0 0  |6 614_300000000000000_L305V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_300000000000000_L305V  |7 0  |8 600  |9 98736  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-11-13  |g 21000  |o 614.3 L305v  |p 2238.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-11-13  |y STK0  |0 0  |6 614_300000000000000_L305V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_300000000000000_L305V  |7 0  |8 600  |9 98737  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-11-13  |g 21000  |o 614.3 L305v  |p 2238.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-11-13  |y STK0  |0 0  |6 614_300000000000000_L305V