LEADER | 00501nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 529.32 |b TR120V | ||
100 | |a Trần Văn Hạc | ||
245 | |a Lịch Thái Sơn La |c Trần Văn Hạc, Cà Văn Chung |n Q.5 | ||
260 | |a H.: |b Khoa học xã hội, |c 2015 | ||
300 | |a 616tr.; |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Lịch | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 11464 |d 11464 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 529_320000000000000_TR120V |7 0 |8 500 |9 98680 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-13 |g 120000 |o 529.32 TR120V |p 11135.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-11-13 |y SH |