Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hồng Đức
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02103nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11442 |d 11442 | ||
082 | |a 335.43 |b GI 108 tr | ||
100 | |a Nhiều tác giả | ||
245 | |a Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học |c Nhiều tác giả | ||
260 | |a H. |b Hồng Đức |c 2008 | ||
300 | |a 304tr. |c 21cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Chủ nghĩa xã hội khoa học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI_1108_TR |7 0 |8 300 |9 97908 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-09 |g 17000 |o 335.43 GI 1108 tr |p 4954.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-11-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI_1108_TR |7 0 |8 300 |9 97909 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-09 |g 17000 |o 335.43 GI 1108 tr |p 4954.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-11-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI_1108_TR |7 0 |8 300 |9 97910 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-09 |g 17000 |o 335.43 GI 1108 tr |p 4954.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-11-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI_1108_TR |7 0 |8 300 |9 97911 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-09 |g 17000 |l 1 |m 1 |o 335.43 GI 1108 tr |p 4954.c4 |r 2016-04-20 |s 2016-03-31 |w 2015-11-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI_1108_TR |7 0 |8 300 |9 97912 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-09 |g 17000 |o 335.43 GI 1108 tr |p 4954.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-11-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI_1108_TR |7 0 |8 300 |9 97913 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-09 |g 17000 |o 335.43 GI 1108 tr |p 4954.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-11-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI_1108_TR |7 0 |8 300 |9 97914 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-09 |g 17000 |o 335.43 GI 1108 tr |p 4954.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-11-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI_1108_TR |7 0 |8 300 |9 97915 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-09 |g 17000 |l 1 |o 335.43 GI 1108 tr |p 4954.c8 |r 2018-08-30 |s 2018-08-22 |w 2015-11-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI_1108_TR |7 0 |8 300 |9 97916 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-09 |g 17000 |o 335.43 GI 1108 tr |p 4954.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-11-09 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI_1108_TR |7 0 |8 300 |9 97917 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-09 |g 17000 |o 335.43 GI 1108 tr |p 4954.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-11-09 |y STK0 |