LEADER | 00497nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.17 |b Gi108tr | ||
100 | |a ... | ||
245 | |a Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: |b Luyện tập tổng hợp |c .... | ||
260 | |a ... |b ... |c .... | ||
300 | |a 155tr.; |c 28cm. | ||
520 | |a .... | ||
653 | |a Chữ Hán | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 11415 |d 11415 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_GI108TR |7 0 |8 400 |9 97677 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-11-04 |g 200000 |o 495.1 Gi108tr |p 11044.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-11-04 |y SH |