Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++
Cuốn sách giới thiệu về C++ và cấu trúc chương trình đơn giản trong C++; Trình bày các kiểu dữ liệu cơ bản và các phép toán cơ bản trên chúng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2014
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02384nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 005.133 |b Ng527T | ||
100 | |a Nguyễn Tuấn Anh | ||
245 | |a Giáo trình kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++ |c Nguyễn Tuấn Anh | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2014 | ||
300 | |a 279tr. |c 24cm | ||
520 | |a Cuốn sách giới thiệu về C++ và cấu trúc chương trình đơn giản trong C++; Trình bày các kiểu dữ liệu cơ bản và các phép toán cơ bản trên chúng | ||
653 | |a Tin học | ||
653 | |a Lập trình | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11385 |d 11385 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 97438 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |g 58000 |o 005.133 Ng527T |p 11042.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 97439 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |g 58000 |l 1 |m 1 |o 005.133 Ng527T |p 11042.C2 |r 2017-03-03 |s 2017-02-10 |w 2015-10-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 97440 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |g 58000 |o 005.133 Ng527T |p 11042.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-10-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 97441 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |g 58000 |o 005.133 Ng527T |p 11042.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-10-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 97442 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |g 58000 |l 1 |o 005.133 Ng527T |p 11042.C5 |r 2018-09-10 |s 2018-08-29 |w 2015-10-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 97443 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |g 58000 |l 8 |o 005.133 Ng527T |p 11042.C6 |r 2018-12-03 |s 2018-11-19 |w 2015-10-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 97444 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |g 58000 |l 10 |m 1 |o 005.133 Ng527T |p 11042.C7 |r 2018-12-03 |s 2018-11-19 |w 2015-10-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 97445 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |g 58000 |l 3 |m 2 |o 005.133 Ng527T |p 11042.C8 |r 2017-03-22 |s 2017-02-27 |w 2015-10-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 97446 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |g 58000 |l 3 |m 3 |o 005.133 Ng527T |p 11042.C9 |r 2017-11-21 |s 2017-10-24 |w 2015-10-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_133000000000000_NG527T |7 0 |8 000 |9 97447 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-30 |g 58000 |l 2 |m 2 |o 005.133 Ng527T |p 11042.C10 |r 2019-01-21 |s 2018-12-24 |w 2015-10-30 |y STK0 |