Cẩm nang quản lý môi trường
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02067nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 333.7 |b C119n | ||
100 | |a Lưu Đức Hải | ||
245 | |a Cẩm nang quản lý môi trường |c Lưu Đức Hải chủ biên, Phạm Thị Việt Anh, Nguyễn Thị Hoàn Liên, Vũ Quyết Thắng | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2013 | ||
300 | |a 303tr.; |c 24cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Môi trường | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11382 |d 11382 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_C119N |7 0 |8 300 |9 97273 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 55000 |o 333.7 C119n |p 11031.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_C119N |7 0 |8 300 |9 97274 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 55000 |o 333.7 C119n |p 11031.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_C119N |7 0 |8 300 |9 97275 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 55000 |o 333.7 C119n |p 11031.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_C119N |7 0 |8 300 |9 97276 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 55000 |o 333.7 C119n |p 11031.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_C119N |7 0 |8 300 |9 97277 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 55000 |l 3 |o 333.7 C119n |p 11031.C5 |r 2017-04-14 |s 2017-03-20 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_C119N |7 0 |8 300 |9 97278 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 55000 |o 333.7 C119n |p 11031.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_C119N |7 0 |8 300 |9 97279 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 55000 |o 333.7 C119n |p 11031.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_C119N |7 0 |8 300 |9 97280 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 55000 |l 1 |m 1 |o 333.7 C119n |p 11031.C8 |r 2017-12-07 |s 2017-09-21 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_C119N |7 0 |8 300 |9 97281 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 55000 |o 333.7 C119n |p 11031.C9 |r 0000-00-00 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_C119N |7 0 |8 300 |9 97282 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 55000 |o 333.7 C119n |p 11031.C10 |r 0000-00-00 |w 2015-10-28 |y STK0 |