Khoa học môi trường
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 9 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02161nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 333.7 |b KH401h | ||
100 | |a Lê Văn Khoa | ||
245 | |a Khoa học môi trường |c Lê Văn Khoa chủ biên, Hoàng Xuân Cơ, Nguyễn Văn Cư | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 9 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2012 | ||
300 | |a 362tr.; |c 27cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Môi trường | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11377 |d 11377 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_KH401H |7 0 |8 300 |9 97218 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 80000 |o 333.7 KH401h |p 11028.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_KH401H |7 0 |8 300 |9 97219 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 80000 |l 8 |m 6 |o 333.7 KH401h |p 11028.C2 |r 2019-01-18 |s 2019-01-07 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_KH401H |7 0 |8 300 |9 97220 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 80000 |l 2 |m 1 |o 333.7 KH401h |p 11028.C3 |r 2019-01-25 |s 2019-01-08 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_KH401H |7 0 |8 300 |9 97221 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 80000 |l 6 |m 2 |o 333.7 KH401h |p 11028.C4 |r 2019-04-11 |s 2019-03-14 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_KH401H |7 0 |8 300 |9 97222 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 80000 |l 5 |m 3 |o 333.7 KH401h |p 11028.C5 |r 2019-08-05 |s 2019-06-05 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_KH401H |7 0 |8 300 |9 97223 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 80000 |l 7 |m 1 |o 333.7 KH401h |p 11028.C6 |r 2019-04-11 |s 2019-03-28 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_KH401H |7 0 |8 300 |9 97224 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 80000 |l 3 |m 1 |o 333.7 KH401h |p 11028.C7 |r 2019-01-18 |s 2019-01-07 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_KH401H |7 0 |8 300 |9 97225 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 80000 |l 8 |m 3 |o 333.7 KH401h |p 11028.C8 |r 2019-01-24 |s 2019-01-07 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_KH401H |7 0 |8 300 |9 97226 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 80000 |l 7 |m 2 |o 333.7 KH401h |p 11028.C9 |r 2019-01-14 |s 2019-01-07 |w 2015-10-28 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 333_700000000000000_KH401H |7 0 |8 300 |9 97227 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-28 |g 80000 |l 5 |m 1 |o 333.7 KH401h |p 11028.C10 |r 2019-01-24 |s 2019-01-15 |w 2015-10-28 |y STK0 |