Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng
Trình bày khái niệm về bê tông và các chủng loại xi măng để sản xuất bê tông. Nghiên cứu công nghệ chế tạo bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03118nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1137 |d 1137 | ||
082 | |a 691 |b H407V | ||
100 | |a Hoàng Văn Phong | ||
245 | |a Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng |c Hoàng Văn Phong | ||
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2009 | ||
300 | |a 228tr. |c 24cm | ||
520 | |a Trình bày khái niệm về bê tông và các chủng loại xi măng để sản xuất bê tông. Nghiên cứu công nghệ chế tạo bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng. | ||
653 | |a Vật liệu xây dựng | ||
653 | |a Xi măng | ||
653 | |a Bê tông | ||
653 | |a Bê tông cốt thép | ||
653 | |a Vữa xây dựng | ||
653 | |a Công nghệ | ||
653 | |a Chế tạo | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 1 |8 600 |9 19807 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19808 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19809 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19810 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19811 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19812 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19813 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19814 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19815 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19816 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19817 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C11 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19818 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C12 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 19819 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.C13 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 94117 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.c14 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_H407V |7 0 |8 600 |9 94118 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-15 |g 28500 |o 691 H407V |p 1648.c15 |r 0000-00-00 |w 2015-09-15 |y STK0 |