Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt Dùng cho học sinh phổ thông các cấp
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học và giáo dục chuyên nghiệp
1992
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00730nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11365 |d 11365 | ||
082 | |a 495.9223 |b D561K | ||
100 | |a Dương Kỳ Đức | ||
245 | |a Từ điển trái nghĩa, đồng nghĩa tiếng Việt |c Dương Kỳ Đức |b Dùng cho học sinh phổ thông các cấp | ||
260 | |a H. |b Đại học và giáo dục chuyên nghiệp |c 1992 | ||
300 | |a 208 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ đồng nghĩa | ||
653 | |a Từ trái nghĩa | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_D561K |7 0 |8 300 |9 96829 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 6500 |o 495.9223 D561K |p 10704.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y SH |