Nền và móng công trình cầu đường
Đề cập đến khảo sát địa chất công trình khu vực xây dựng; móng nông, móng cọc. Nghiên cứu móng cọc đường kính tiết diện lớn; móng giếng chìm; xây dựng trên nền đất yếu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Xây dựng
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01908nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1136 |d 1136 | ||
082 | |a 624.1 |b B510A | ||
100 | |a Bùi Anh Định | ||
245 | |a Nền và móng công trình cầu đường |c Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngọc | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2005 | ||
300 | |a 300tr. |c 27cm | ||
520 | |a Đề cập đến khảo sát địa chất công trình khu vực xây dựng; móng nông, móng cọc. Nghiên cứu móng cọc đường kính tiết diện lớn; móng giếng chìm; xây dựng trên nền đất yếu. | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Nền móng | ||
653 | |a Cầu đường bộ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510A |7 1 |8 600 |9 19799 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 48000 |o 624.1 B510A |p 1649.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510A |7 0 |8 600 |9 19800 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 48000 |o 624.1 B510A |p 1649.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510A |7 0 |8 600 |9 19801 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 48000 |o 624.1 B510A |p 1649.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510A |7 0 |8 600 |9 19802 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 48000 |o 624.1 B510A |p 1649.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510A |7 0 |8 600 |9 19803 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 48000 |o 624.1 B510A |p 1649.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510A |7 0 |8 600 |9 19804 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 48000 |o 624.1 B510A |p 1649.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510A |7 0 |8 600 |9 19805 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 48000 |o 624.1 B510A |p 1649.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_100000000000000_B510A |7 0 |8 600 |9 19806 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 48000 |o 624.1 B510A |p 1649.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |