|
|
|
|
LEADER |
00614nam a2200169 4500 |
999 |
|
|
|c 11343
|d 11343
|
082 |
|
|
|a 330.03
|b T550đ.
|
100 |
|
|
|a Phạm Đăng Bình
|
245 |
|
|
|a Từ điển kinh tế penguin
|c Phạm Đăng Bình, Nguyễn Văn Lập dịch
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục
|c 1995
|
300 |
|
|
|a 669 tr.
|c 19 cm.
|
500 |
|
|
|a Đầu trang tên sách ghi: Penguin reference
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Kinh tế
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_030000000000000_T550Đ
|7 0
|8 300
|9 96799
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-10-02
|g 80000
|o 330.03 T550đ.
|p 10726.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-10-02
|y SH
|