|
|
|
|
LEADER |
00783nam a2200193 4500 |
999 |
|
|
|c 11338
|d 11338
|
082 |
|
|
|a 004.03
|b TR120V
|
100 |
|
|
|a Trần Văn Tư
|
245 |
|
|
|a Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính
|c Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn
|
260 |
|
|
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Thống kê
|c 1999
|
300 |
|
|
|a 532 tr.
|c 19 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Tin học
|
653 |
|
|
|a Vi tính
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
653 |
|
|
|a Thuật ngữ
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_030000000000000_TR120V
|7 0
|8 000
|9 96792
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-10-02
|g 35000
|o 004.03 TR120V
|p 10731.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-10-02
|y SH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_030000000000000_TR120V
|7 0
|8 000
|9 99650
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-11-23
|g 35000
|o 004.03 TR120V
|p 10731.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-11-23
|y SH
|