LEADER | 00652nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11335 |d 11335 | ||
082 | |a 959.7 |b T550M | ||
100 | |a Tư Mã Thiên | ||
245 | |a Sử ký |c Tư Mã Thiên, Phan Ngọc dịch | ||
260 | |a H. |b Thời đại |c 2010 | ||
300 | |a 711 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu về con người, tác phẩm, tư tưởng và nghệ thuật của sử gia Tư Mã Thiên. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Sử ký | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 951_092000000000000_T550M |7 0 |8 900 |9 96789 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-10-02 |g 100000 |l 1 |o 951.092 T550M |p 10734.c1 |r 2016-11-02 |s 2016-10-19 |w 2015-10-02 |y SH |