Thi công Cọc nhồi, tường trong đất, giếng chìm

Đề cập đến thi công cọc nhồi; thi công tường trong đất. Nghiên cứu về thi công giếng chìm

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đặng Đình Minh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Xây dựng 2006
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01765nam a2200229 4500
999 |c 1133  |d 1133 
082 |a 624.1  |b Đ115Đ 
100 |a Đặng Đình Minh 
245 |a Thi công  |b Cọc nhồi, tường trong đất, giếng chìm  |c Đặng Đình Minh 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2006 
520 |a Đề cập đến thi công cọc nhồi; thi công tường trong đất. Nghiên cứu về thi công giếng chìm 
653 |a Kỹ thuật xây dựng 
653 |a Thi công 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_Đ115Đ  |7 1  |8 600  |9 19770  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 18000  |o 624.1 Đ115Đ  |p 1650.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_Đ115Đ  |7 0  |8 600  |9 19771  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 18000  |o 624.1 Đ115Đ  |p 1650.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_Đ115Đ  |7 0  |8 600  |9 19772  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 18000  |o 624.1 Đ115Đ  |p 1650.C3  |r 0000-00-00  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_Đ115Đ  |7 0  |8 600  |9 19773  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 18000  |o 624.1 Đ115Đ  |p 1650.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_Đ115Đ  |7 0  |8 600  |9 19774  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 18000  |o 624.1 Đ115Đ  |p 1650.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_Đ115Đ  |7 0  |8 600  |9 19775  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 18000  |o 624.1 Đ115Đ  |p 1650.C6  |r 0000-00-00  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_Đ115Đ  |7 0  |8 600  |9 19776  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 18000  |o 624.1 Đ115Đ  |p 1650.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_100000000000000_Đ115Đ  |7 0  |8 600  |9 19777  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 18000  |o 624.1 Đ115Đ  |p 1650.C8  |r 0000-00-00  |w 2014-12-04  |y STK0