|
|
|
|
LEADER |
00801nam a2200193 4500 |
999 |
|
|
|c 11326
|d 11326
|
082 |
|
|
|a 803
|b T550đ.
|
100 |
|
|
|a Lê Bá Hàn
|
245 |
|
|
|a Từ điển thuật ngữ văn học
|c Lê Bá Hàn, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi chủ biên
|
250 |
|
|
|a In lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a H.
|b Đại học Quốc gia
|c 1997
|
300 |
|
|
|a 368 tr.
|c 20 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Văn học
|
653 |
|
|
|a Thuật ngữ
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 803_000000000000000_T550Đ
|7 0
|8 800
|9 96779
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2015-10-02
|g 33000
|o 803 T550đ.
|p 10744.c1
|r 2015-10-29
|w 2015-10-02
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 803_000000000000000_T550Đ
|7 0
|8 800
|9 96780
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2015-10-02
|g 33000
|o 803 T550đ.
|p 10744.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-10-02
|y STK0
|