|
|
|
|
LEADER |
00800nam a2200217 4500 |
999 |
|
|
|c 11324
|d 11324
|
082 |
|
|
|a 915.9779
|b L250TR
|
100 |
|
|
|a Lê Trung Hoa
|
245 |
|
|
|a Từ điển địa danh Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh
|c Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư
|
260 |
|
|
|a H.
|b Thời đại
|c 2011
|
300 |
|
|
|a 720 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
|
|
|a Đầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Địa lý
|
653 |
|
|
|a Địa danh
|
653 |
|
|
|a Sài Gòn
|
653 |
|
|
|a TP. Hồ Chí Minh
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 915_977900000000000_L250TR
|7 0
|8 900
|9 96777
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2015-10-02
|g 60000
|l 6
|m 6
|o 915.9779 L250TR
|p 10746.c1
|r 2021-02-05
|s 2020-12-21
|w 2015-10-02
|y SH
|