|
|
|
|
LEADER |
00884nam a2200193 4500 |
999 |
|
|
|c 11323
|d 11323
|
082 |
|
|
|a 495.9223
|b T550đ.
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Quang Hồng chủ biên
|
245 |
|
|
|a Từ điển chữ Nôm
|c Nguyễn Quang Hồng chủ biên, Nguyễn Tá Nhí
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 1545 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
|
|
|a Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Hán Nôm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Chữ Nôm
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_922300000000000_T550Đ
|7 0
|8 400
|9 96775
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-10-02
|g 289000
|o 495.9223 T550đ.
|p 10747.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-10-02
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_922300000000000_T550Đ
|7 0
|8 400
|9 96776
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-10-02
|g 289000
|o 495.9223 T550đ.
|p 10747.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-10-02
|y STK0
|