|
|
|
|
LEADER |
00634nam a2200181 4500 |
999 |
|
|
|c 11320
|d 11320
|
082 |
|
|
|a 306.8503
|b T550đ.
|
100 |
|
|
|a Huỳnh Thị Dung
|
245 |
|
|
|a Từ điển văn hóa gia đình
|c Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...
|
260 |
|
|
|a H.
|b Văn hóa thông tin
|c 1999
|
300 |
|
|
|a 846 tr.
|c 20 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Văn hóa
|
653 |
|
|
|a Gia đình
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 306_850300000000000_T550Đ
|7 0
|8 300
|9 96772
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-10-02
|g 84000
|o 306.8503 T550đ.
|p 10750.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-10-02
|y SH
|