Mố trụ cầu
Trình bày những khái niệm chung về mố trụ cầu; cấu tạo trụ cầu dầm, mố cầu dầm; tính toán mố trụ cầu dầm. Nghiên cứu về mố trụ cầu vòm; trụ cầu khung dầm; mố trụ cầu treo. Đề cập đến thiết kế mố trụ cầu theo tiêu chuẩn mới 22TCN 272-05 và tiêu chuẩn AASHTO LRFD-98...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giao thông vận tải
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02054nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1132 |d 1132 | ||
082 | |a 624.2 |b NG527M | ||
100 | |a Nguyễn Minh Nghĩa | ||
245 | |a Mố trụ cầu |c Nguyễn Minh Nghĩa chủ biên, Dương Minh Thu | ||
250 | |a In lần thứ 4 | ||
260 | |a H. |b Giao thông vận tải |c 2007 | ||
300 | |a 231tr. |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày những khái niệm chung về mố trụ cầu; cấu tạo trụ cầu dầm, mố cầu dầm; tính toán mố trụ cầu dầm. Nghiên cứu về mố trụ cầu vòm; trụ cầu khung dầm; mố trụ cầu treo. Đề cập đến thiết kế mố trụ cầu theo tiêu chuẩn mới 22TCN 272-05 và tiêu chuẩn AASHTO LRFD-98 | ||
653 | |a Kỹ thuật xây dựng | ||
653 | |a Mố trụ cầu | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527M |7 1 |8 600 |9 19760 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 42000 |o 624.2 NG527M |p 1651.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527M |7 0 |8 600 |9 19761 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 42000 |o 624.2 NG527M |p 1651.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527M |7 0 |8 600 |9 19762 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 42000 |o 624.2 NG527M |p 1651.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527M |7 0 |8 600 |9 19763 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 42000 |o 624.2 NG527M |p 1651.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527M |7 0 |8 600 |9 19764 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 42000 |o 624.2 NG527M |p 1651.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527M |7 0 |8 600 |9 19765 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 42000 |o 624.2 NG527M |p 1651.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527M |7 0 |8 600 |9 19766 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 42000 |o 624.2 NG527M |p 1651.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_200000000000000_NG527M |7 0 |8 600 |9 19767 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-04 |g 42000 |o 624.2 NG527M |p 1651.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |