Từ điển Tiếng Việt thông dụng
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01278nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11317 |d 11317 | ||
082 | |a 495.9223 |b NG527NH | ||
100 | |a Nguyễn Như Ý | ||
245 | |a Từ điển Tiếng Việt thông dụng |c Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 1326 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_NG527NH |7 0 |8 400 |9 96765 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 95000 |o 495.9223 NG527NH |p 10753.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_NG527NH |7 0 |8 400 |9 96766 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 95000 |o 495.9223 NG527NH |p 10753.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_NG527NH |7 0 |8 400 |9 96767 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 95000 |o 495.9223 NG527NH |p 10753.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_NG527NH |7 0 |8 400 |9 96768 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 95000 |o 495.9223 NG527NH |p 10753.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_NG527NH |7 0 |8 400 |9 96769 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 95000 |o 495.9223 NG527NH |p 10753.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 |