|
|
|
|
LEADER |
00765nam a2200181 4500 |
999 |
|
|
|c 11316
|d 11316
|
082 |
|
|
|a 355.003
|b T550đ.
|
100 |
|
|
|a Đào Đình Luyện
|
245 |
|
|
|a Từ điển bách khoa quân sự Việt Nam
|c Đào Đình Luyện, Nguyễn Thới Bưng, Đăng Vũ Hiệp, Hoàng Minh Thảo biên soạn
|
260 |
|
|
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 1996
|
300 |
|
|
|a 1007 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm từ điển bách quân sự bộ quốc phòng.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Quân sự
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 355_003000000000000_T550Đ
|7 0
|8 300
|9 96764
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-10-02
|g 200000
|o 355.003 T550đ.
|p 10754.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-10-02
|y SH
|