LEADER | 00622nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11315 |d 11315 | ||
082 | |a 495.9223 |b TR561Đ | ||
100 | |a Trương Đình Tín | ||
245 | |a Đại từ điển chữ Nôm |c Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu |n Tập 2 |b Tra theo bộ thư, số nét | ||
260 | |a Huế |b Thuận Hóa |c 2007 | ||
300 | |a 2756 tr. |c 27 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Chữ Nôm | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_TR561Đ |7 0 |8 400 |9 96763 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 600000 |o 495.9223 TR561Đ |p 10755.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y SH |