LEADER | 00545nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11310 |d 11310 | ||
082 | |a 800 |b NG527TH | ||
100 | |a Nguyễn Thạch Giang | ||
245 | |a Từ ngữ điển cổ văn học |c Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên | ||
260 | |a H. |b Văn học |c 1999 | ||
300 | |a 1164 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Văn học | ||
653 | |a Từ ngữ | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 800_000000000000000_NG527TH |7 0 |8 800 |9 96757 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-10-02 |g 80000 |o 800 NG527TH |p 10761.c1 |r 2015-10-29 |w 2015-10-02 |y SH |