Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam: mục từ xếp theo đề tài và ABC có hình minh họa

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Hữu Ngọc chủ biên
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Thế giới 1995
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01240nam a2200205 4500
999 |c 11297  |d 11297 
082 |a 306.03  |b T550đ. 
100 |a  Hữu Ngọc chủ biên 
245 |a Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam: mục từ xếp theo đề tài và ABC có hình minh họa  |c Hữu Ngọc chủ biên, Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn 
260 |a H.  |b Thế giới  |c 1995 
300 |a 826 tr.  |c 19 cm. 
520 |a v.v... 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Việt 
653 |a Từ điển 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 306_030000000000000_T550Đ  |7 0  |8 300  |9 96731  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 81000  |o 306.03 T550đ.  |p 10604.c1  |w 2015-10-02  |y STK0  |0 0  |6 306_000000000000000_T550Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 306_030000000000000_T550Đ  |7 0  |8 300  |9 96732  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 81000  |o 306.03 T550đ.  |p 10604.c2  |w 2015-10-02  |y STK0  |0 0  |6 306_000000000000000_T550Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 306_030000000000000_T550Đ  |7 0  |8 300  |9 96733  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 81000  |o 306.03 T550đ.  |p 10604.c3  |w 2015-10-02  |y STK0  |0 0  |6 306_000000000000000_T550Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 306_030000000000000_T550Đ  |7 0  |8 300  |9 107702  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2016-09-09  |o 306.03 T550đ.  |p 10604.c4  |w 2016-09-09  |y STK0  |0 0  |6 306_000000000000000_T550Đ