Từ điển Tiếng Việt phổ thông T1 A-C
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Khoa học xã hội,
1975.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01433nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.9223 |b T550đ. | ||
100 | |a Hoàng Phê chủ biên | ||
245 | |a Từ điển Tiếng Việt phổ thông |c Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Đào Thản, Hoàng Văn Hành,... |b T1 A-C | ||
260 | |a H.: |b Khoa học xã hội, |c 1975. | ||
300 | |a 608 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tiếng Việt - Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11296 |d 11296 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96725 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 495.9223 T550đ. |p 10605.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96726 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 495.9223 T550đ. |p 10605.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96727 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 495.9223 T550đ. |p 10605.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96728 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 495.9223 T550đ. |p 10605.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96729 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 495.9223 T550đ. |p 10605.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922300000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96730 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 495.9223 T550đ. |p 10605.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 |