LEADER | 00628nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 920.003 |b N104H | ||
100 | |a Nam Hải | ||
242 | |a Nam Hải | ||
245 | |a Từ điển nhân vật thế giới |c Nam Hải | ||
260 | |a [K.đ]: |b Từ điển bách khoa |c 2006 | ||
300 | |a 910 tr. |c 21 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Nhân vật | ||
653 | |a Thế giới | ||
653 | |a Tiểu sử | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 11293 |d 11293 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 920_003000000000000_N104H |7 0 |8 900 |9 96723 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-10-02 |g 100000 |l 1 |m 1 |o 920.003 N104H |p 10607.c1 |r 2016-07-14 |s 2016-06-08 |w 2015-10-02 |y SH |