Sổ tay từ ngữ tiểu học
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1994
|
Phiên bản: | Tái bản theo bản in 1991, in lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01781nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.922 |b TR312M | ||
100 | |a Trịnh Mạnh | ||
245 | |a Sổ tay từ ngữ tiểu học |c Trịnh Mạnh, Thế Long, Lê Tuấn | ||
250 | |a Tái bản theo bản in 1991, in lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1994 | ||
300 | |a 187 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ ngữ | ||
653 | |a Sổ tay | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11292 |d 11292 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_TR312M |7 0 |8 400 |9 96715 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 8000 |o 495.922 TR312M |p 10608.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_TR312M |7 0 |8 400 |9 96716 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 8000 |o 495.922 TR312M |p 10608.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_TR312M |7 0 |8 400 |9 96717 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 8000 |o 495.922 TR312M |p 10608.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_TR312M |7 0 |8 400 |9 96718 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 8000 |o 495.922 TR312M |p 10608.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_TR312M |7 0 |8 400 |9 96719 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 8000 |o 495.922 TR312M |p 10608.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_TR312M |7 0 |8 400 |9 96720 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 8000 |o 495.922 TR312M |p 10608.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_TR312M |7 0 |8 400 |9 96721 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 8000 |o 495.922 TR312M |p 10608.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_922000000000000_TR312M |7 0 |8 400 |9 96722 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 8000 |o 495.922 TR312M |p 10608.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 |