|
|
|
|
LEADER |
01092nam a2200205 4500 |
082 |
|
|
|a 651.37403
|b T550đ
|
100 |
|
|
|a Đỗ Thu Hà
|
242 |
|
|
|a English - French - Vietnamese Dictionary of office & Secretariat
|
245 |
|
|
|a Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt
|c Đỗ Thu Hà, Nguyễn Thanh Hương, Nguyễn Quang Cư, Lê Kim Trang hiệu đính
|
260 |
|
|
|a H.
|b Khoa học và Kỹ thuật
|c 1997
|
300 |
|
|
|a 399 tr.
|c 19 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Văn phòng
|
653 |
|
|
|a Thư ký
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11291
|d 11291
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 651_374030000000000_T550Đ
|7 0
|8 600
|9 96712
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-10-02
|g 30000
|o 651.37403 T550đ
|p 10609.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-10-02
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 651_374030000000000_T550Đ
|7 0
|8 600
|9 96713
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-10-02
|g 30000
|l 1
|o 651.37403 T550đ
|p 10609.c2
|r 2017-09-22
|s 2017-09-11
|w 2015-10-02
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 651_374030000000000_T550Đ
|7 0
|8 600
|9 96714
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-10-02
|g 30000
|o 651.37403 T550đ
|p 10609.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-10-02
|y STK0
|