Từ điển chữ viết tắt thông dụng
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
1997
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01088nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 403 |b L250NH | ||
100 | |a Lê Nhân Đàm | ||
245 | |a Từ điển chữ viết tắt thông dụng |c Lê Nhân Đàm | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 1997 | ||
300 | |a 499 tr. |c 15 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Pháp | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11290 |d 11290 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 403_000000000000000_L250NH |7 0 |8 400 |9 96708 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 18500 |o 403 L250NH |p 10610.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 403_000000000000000_L250NH |7 0 |8 400 |9 96709 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 18500 |o 403 L250NH |p 10610.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 403_000000000000000_L250NH |7 0 |8 400 |9 96710 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 18500 |o 403 L250NH |p 10610.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 403_000000000000000_L250NH |7 0 |8 400 |9 96711 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 18500 |o 403 L250NH |p 10610.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 |