Từ điển chính tả Tiếng Việt

v.v...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Hoàng Phê
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 1988
Phiên bản:In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01817nam a2200277 4500
082 |a 495.9223  |b H407PH 
100 |a Hoàng Phê 
245 |a Từ điển chính tả Tiếng Việt  |c Hoàng Phê, Lê Anh Hiển, Đào Thản,... 
250 |a In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 1988 
300 |a 368 tr.  |c 19 cm. 
520 |a v.v... 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Việt  
653 |a Chính tả  
653 |a Từ điển 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 11289  |d 11289 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922300000000000_H407PH  |7 0  |8 400  |9 96700  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 30000  |o 495.9223 H407PH  |p 10611.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-10-02  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922300000000000_H407PH  |7 0  |8 400  |9 96701  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 30000  |o 495.9223 H407PH  |p 10611.c2  |r 0000-00-00  |w 2015-10-02  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922300000000000_H407PH  |7 0  |8 400  |9 96702  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 30000  |o 495.9223 H407PH  |p 10611.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-10-02  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922300000000000_H407PH  |7 0  |8 400  |9 96703  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 30000  |o 495.9223 H407PH  |p 10611.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-10-02  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922300000000000_H407PH  |7 0  |8 400  |9 96704  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 30000  |o 495.9223 H407PH  |p 10611.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-10-02  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922300000000000_H407PH  |7 0  |8 400  |9 96705  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 30000  |o 495.9223 H407PH  |p 10611.c6  |r 0000-00-00  |w 2015-10-02  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922300000000000_H407PH  |7 0  |8 400  |9 96706  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 30000  |o 495.9223 H407PH  |p 10611.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-10-02  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_922300000000000_H407PH  |7 0  |8 400  |9 96707  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2015-10-02  |g 30000  |o 495.9223 H407PH  |p 10611.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-10-02  |y STK0