Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01955nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 410.3 |b T550đ. | ||
100 | |a Nguyễn Như Ý chủ biên | ||
245 | |a Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học |c Nguyễn Như Ý chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc lê | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2001 | ||
300 | |a 499 tr. |c 21cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Ngôn ngữ học | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11288 |d 11288 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_300000000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96691 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 42500 |o 410.3 T550đ. |p 10612.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_300000000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96692 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 42500 |o 410.3 T550đ. |p 10612.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_300000000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96693 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 42500 |o 410.3 T550đ. |p 10612.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_300000000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96694 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 42500 |o 410.3 T550đ. |p 10612.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_300000000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96695 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 42500 |o 410.3 T550đ. |p 10612.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_300000000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96696 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 42500 |o 410.3 T550đ. |p 10612.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_300000000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96697 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 42500 |o 410.3 T550đ. |p 10612.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_300000000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96698 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 42500 |o 410.3 T550đ. |p 10612.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 410_300000000000000_T550Đ |7 0 |8 400 |9 96699 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-02 |g 42500 |o 410.3 T550đ. |p 10612.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 |