Từ điển các chất ma túy
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Công an nhân dân
1998
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01415nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 615.782203 |b T550đ. | ||
100 | |a Nguyễn Đức Tâm chủ biên | ||
245 | |a Từ điển các chất ma túy |c Nguyễn Đức Tâm chủ biên, Lê Văn Thuần, Hoàng Thị Hồng, Vũ Quang Vinh | ||
260 | |a H. |b Công an nhân dân |c 1998 | ||
300 | |a 200 tr. |c 19 cm | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Bộ nội vụ chỉ đạo phòng chống ma túy. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Dược lý học | ||
653 | |a Ma túy | ||
653 | |a Từ điển | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11287 |d 11287 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_782203000000000_T550Đ |7 0 |8 600 |9 96686 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 615.782203 T550đ. |p 10613.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_782203000000000_T550Đ |7 0 |8 600 |9 96687 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 615.782203 T550đ. |p 10613.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_782203000000000_T550Đ |7 0 |8 600 |9 96688 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 615.782203 T550đ. |p 10613.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_782203000000000_T550Đ |7 0 |8 600 |9 96689 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 615.782203 T550đ. |p 10613.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_782203000000000_T550Đ |7 0 |8 600 |9 96690 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-10-02 |g 30000 |o 615.782203 T550đ. |p 10613.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-10-02 |y STK0 |