LEADER | 00677nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11261 |d 11261 | ||
082 | |a 709.2 |b M458tr. | ||
100 | |a Nguyễn Tiến Cảnh | ||
245 | |a 100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century |c Nguyễn Tiến Cảnh, Thái Bá Vân, Đặng Thị Khuê,... | ||
260 | |a H. |b Thế giới |c 1996 | ||
300 | |a 400 tr. |c 30cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Nghệ thuật | ||
653 | |a Hội họa | ||
653 | |a Điêu khắc | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Tiểu sử | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 709_200000000000000_M458TR |7 0 |8 700 |9 96611 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-10-02 |o 709.2 M458tr. |p 10638.c1 |r 2015-10-29 |w 2015-10-02 |y SH |