|
|
|
|
LEADER |
00727nam a2200193 4500 |
999 |
|
|
|c 11246
|d 11246
|
082 |
|
|
|a 959.704
|b N114m.
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, tuyển chọn
|
245 |
|
|
|a 50 năm chân dung một con người
|c Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, tuyển chọn; Nguyễn Việt Nam, Thu Trang, Hồng Hà; Jean Lacouture
|
260 |
|
|
|a H.
|b Lao động
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 391tr.
|c 27cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a Tiểu sử
|
653 |
|
|
|a Hồ Chí Minh
|
653 |
|
|
|a 1890-1969
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 959_704000000000000_N114M
|7 0
|8 900
|9 96576
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2015-10-02
|g 295000
|o 959.704 N114m.
|p 10653.c1
|r 2015-10-29
|w 2015-10-02
|y SH
|