Toán 5
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01511nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11224 |d 11224 | ||
082 | |a 372.7045 |b T406n. | ||
100 | |a Đỗ Đình Hoan chủ biên | ||
245 | |a Toán 5 |c Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân,... | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2006 | ||
300 | |a 184 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Giáo dục tiểu học | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Lớp 5 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704500000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96375 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-01 |g 8300 |l 6 |m 1 |o 372.7045 T406n. |p 10999.c1 |r 2021-04-01 |s 2021-03-12 |w 2015-10-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704500000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96376 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-01 |g 8300 |l 14 |o 372.7045 T406n. |p 10999.c2 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-10-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704500000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96377 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-01 |g 8300 |l 13 |m 3 |o 372.7045 T406n. |p 10999.c3 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-10-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704500000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96378 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-01 |g 8300 |l 30 |m 7 |o 372.7045 T406n. |p 10999.c4 |r 2019-01-25 |s 2019-01-09 |w 2015-10-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704500000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96379 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-10-01 |g 8300 |l 14 |m 4 |o 372.7045 T406n. |p 10999.c5 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-10-01 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704500000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 106175 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-04-08 |g 8300 |l 27 |m 10 |o 372.7045 T406n. |p 10999.C6 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2016-04-08 |y STK0 |