Kỹ thuật 5
v.v...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2006.
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01909nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.358045 |b K300th. | ||
100 | |a | ||
245 | |a Kỹ thuật 5 |c Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 112 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Kỹ thuật( Giaó dục tiểu học) | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11210 |d 11210 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_358045000000000_K300TH |7 0 |8 300 |9 96137 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 6400 |o 372.358045 K300th. |p 10984.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_358045000000000_K300TH |7 0 |8 300 |9 96138 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 6400 |o 372.358045 K300th. |p 10984.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_358045000000000_K300TH |7 0 |8 300 |9 96139 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 6400 |o 372.358045 K300th. |p 10984.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_358045000000000_K300TH |7 0 |8 300 |9 96140 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 6400 |o 372.358045 K300th. |p 10984.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_358045000000000_K300TH |7 0 |8 300 |9 96141 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 6400 |l 2 |o 372.358045 K300th. |p 10984.c5 |r 2016-12-21 |s 2016-12-20 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_358045000000000_K300TH |7 0 |8 300 |9 96142 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 6400 |l 2 |o 372.358045 K300th. |p 10984.c6 |r 2016-09-23 |s 2016-09-20 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_358045000000000_K300TH |7 0 |8 300 |9 96143 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 6400 |o 372.358045 K300th. |p 10984.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_358045000000000_K300TH |7 0 |8 300 |9 106185 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-04-08 |g 6400 |o 372.358045 K300th. |p 10984.C8 |r 0000-00-00 |w 2016-04-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_358045000000000_K300TH |7 0 |8 300 |9 106186 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-04-08 |g 6400 |l 1 |o 372.358045 K300th. |p 10984.C9 |r 2016-10-07 |s 2016-09-22 |w 2016-04-08 |y STK0 |