Toán 5 Sách giáo viên
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02108nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11207 |d 11207 | ||
082 | |a 372.7044 |b T406n. | ||
100 | |a Đỗ Đình Hoan chủ biên | ||
245 | |a Toán 5 |c Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân,... |b Sách giáo viên | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2006 | ||
300 | |a 287 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Giáo dục tiểu học | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Lớp 5 | ||
653 | |a Sách giáo viên | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704400000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96115 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 10900 |l 5 |m 1 |o 372.7044 T406n. |p 10998.c1 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704400000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96116 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 10900 |l 26 |m 8 |o 372.7044 T406n. |p 10998.c2 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704400000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96117 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 10900 |l 8 |o 372.7044 T406n. |p 10998.c3 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704400000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96118 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 10900 |l 18 |m 3 |o 372.7044 T406n. |p 10998.c4 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704400000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96119 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 10900 |l 25 |m 11 |o 372.7044 T406n. |p 10998.c5 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704400000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96120 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 10900 |l 28 |m 5 |o 372.7044 T406n. |p 10998.c6 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704400000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96121 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 10900 |l 21 |m 3 |o 372.7044 T406n. |p 10998.c7 |r 2021-04-01 |s 2021-03-12 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704400000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96122 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 10900 |l 26 |m 9 |o 372.7044 T406n. |p 10998.c8 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-30 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_704400000000000_T406N |7 0 |8 300 |9 96123 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 10900 |l 18 |m 2 |o 372.7044 T406n. |p 10998.c9 |r 2020-12-22 |s 2020-12-22 |w 2015-09-30 |y STK0 |