|
|
|
|
LEADER |
00817nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 895.92203
|b T550đ.
|
100 |
|
|
|a
|
245 |
|
|
|a Từ điển văn học Việt Nam
|c Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường biên soạn
|n Q.1
|p Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục
|c 1995
|
300 |
|
|
|a 568 tr.
|c 21 cm
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Văn học
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Từ điển
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11193
|d 11193
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 895_922030000000000_T550Đ
|7 0
|8 800
|9 96014
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2015-09-30
|g 60000
|o 895.92203 T550đ.
|p 3566.c1
|r 2015-10-29
|w 2015-09-30
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 895_922030000000000_T550Đ
|7 0
|8 800
|9 96015
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2015-09-30
|g 60000
|l 2
|m 1
|o 895.92203 T550đ.
|p 3566.c2
|r 2019-05-21
|s 2019-05-07
|w 2015-09-30
|y STK0
|