LEADER | 00488nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 111.85 |b G550X | ||
100 | |a Guxev. V.E | ||
245 | |a Mỹ học Folklor |c V.E Guxev; Hoàng Hiến dịch | ||
260 | |a Đà Nẵng |b Nxb Đà Nẵng |c 1999 | ||
300 | |a 591 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a ... | ||
653 | |a Mỹ học | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 11191 |d 11191 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 111_850000000000000_G550X |7 0 |8 100 |9 96012 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 50000 |o 111.85 G550X |p 7752.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-30 |y SH |