LEADER | 00600nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 039.9597 |b T550đ. | ||
100 | |a Phạm Văn Đồng | ||
245 | |a Từ điền bách khoa Việt Nam |c Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Cù Huy Cận,... |n T.1 |p A-D | ||
260 | |a H. |b [Knxb] |c 1995 | ||
300 | |a 963 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Bách khoa | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a từ điển | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 11190 |d 11190 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 039_959700000000000_T550Đ |7 0 |8 000 |9 96011 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-30 |g 250000 |o 039.9597 T550đ. |p 9654.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-30 |y SH |