Kỹ thuật trồng cây cao su, hồ tiêu: Tài liệu phổ biến kỹ thuật /
v.v...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Năm xuất bản: |
Quảng Trị:
Sở nông nghiệp,
[Knxb].
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01975nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 633.8 |b K600th. | ||
100 | |a | ||
245 | |a Kỹ thuật trồng cây cao su, hồ tiêu: Tài liệu phổ biến kỹ thuật / |c Trung tâm khuyến nông - khuyến lâm Quảng Trị . | ||
260 | |a Quảng Trị: |b Sở nông nghiệp, |c [Knxb]. | ||
300 | |a 36 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Cây công nghiệp - Trồng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11179 |d 11179 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_800000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 99691 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 633.8 K600th. |p 6203.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_800000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 99692 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 633.8 K600th. |p 6203.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_800000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 99693 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 633.8 K600th. |p 6203.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_800000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 99694 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 633.8 K600th. |p 6203.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_800000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 99695 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 633.8 K600th. |p 6203.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_800000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 99696 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 633.8 K600th. |p 6203.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_800000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 99697 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 633.8 K600th. |p 6203.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_800000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 99698 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 633.8 K600th. |p 6203.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_800000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 99699 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 633.8 K600th. |p 6203.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 633_800000000000000_K600TH |7 0 |8 600 |9 99700 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-25 |o 633.8 K600th. |p 6203.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-11-25 |y STK0 |