|
|
|
|
LEADER |
00873nam a2200205 4500 |
999 |
|
|
|c 11174
|d 11174
|
082 |
|
|
|a 915.97
|b K600qu
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Quang Mỹ
|
245 |
|
|
|a Kỳ quan hang động Việt Nam
|c Nguyễn Quang Mỹ; Dr Haward Limbrert chủ biên, Vũ Văn Phái,...
|
260 |
|
|
|a H.
|b Trung tâm bản đồ & tranh ảnh giáo dục
|c 2001
|
300 |
|
|
|a 250 tr.
|c 24 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Địa lý
|
653 |
|
|
|a Du lịch
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Kỳ quan thiên nhiên
|
653 |
|
|
|a Hang động
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 915_970000000000000_K600QU
|7 0
|8 900
|9 95874
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2015-09-30
|g 100000
|o 915.97 K600qu
|p 10774.c1
|r 2015-10-29
|w 2015-09-30
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 915_970000000000000_K600QU
|7 0
|8 900
|9 95875
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2015-09-30
|g 100000
|o 915.97 K600qu
|p 10774.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-09-30
|y STK0
|