Thống kê lao động xã hội Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng Lao động - Xã hội
Trình bày đối tượng nghiên cứu thống kê; thống kê lao động - xã hội, quá trình nghiên cứu thống kê. Nghiên cứu các mức độ của hiện tượng kinh tế xã hội, sự biến động của kinh tế xã hội. Đề cập đến các vấn đề của thống kê lao động xã hội....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01837nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 331.02 |b TH455k | ||
100 | |a Nguyễn Thị Thanh Bình | ||
245 | |a Thống kê lao động xã hội |b Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng Lao động - Xã hội |c Nguyễn Thị Thanh Bình(cb), Trương Văn Phúc, Mạc Văn Tiến. | ||
260 | |a Hà Nội |b Lao động - Xã hội |c 2004 | ||
300 | |a 182 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Trình bày đối tượng nghiên cứu thống kê; thống kê lao động - xã hội, quá trình nghiên cứu thống kê. Nghiên cứu các mức độ của hiện tượng kinh tế xã hội, sự biến động của kinh tế xã hội. Đề cập đến các vấn đề của thống kê lao động xã hội. | ||
653 | |a Thống kê xã hội | ||
653 | |a Lao động | ||
653 | |a Bài giảng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1116 |d 1116 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_020000000000000_TH455K |7 1 |8 300 |9 19632 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-04 |g 36000 |o 331.02 TH455k |p 2090.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 331_020000000000000_TH455K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_020000000000000_TH455K |7 0 |8 300 |9 19633 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-04 |g 36000 |o 331.02 TH455k |p 2090.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 331_020000000000000_TH455K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_020000000000000_TH455K |7 0 |8 300 |9 19634 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-04 |g 36000 |o 331.02 TH455k |p 2090.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 331_020000000000000_TH455K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_020000000000000_TH455K |7 0 |8 300 |9 19635 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-04 |g 36000 |o 331.02 TH455k |p 2090.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-04 |y STK0 |0 0 |6 331_020000000000000_TH455K | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 331_020000000000000_TH455K |7 0 |8 300 |9 107796 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-19 |g 36000 |o 331.02 TH455k |p 2090.c5 |r 0000-00-00 |w 2016-09-19 |y STK0 |0 0 |6 331_020000000000000_TH455K |