Xác suất thống kê

Đề cập đến tập hợp và giải thích tổ hợp; Sự kiện ngẫu nhiên và xác suất; Đại lượng ngẫu nhiên; vectơ ngẫu nhiên. Trình bày các định lý giới hạn; Mẫu ngẫu nhiên; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thuyết thống kê.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn Hộ
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Thống kê 2001
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01065nam a2200169 4500
999 |c 11153  |d 11153 
082 |a 519.2  |b NG527V 
100 |a Nguyễn Văn Hộ 
245 |a Xác suất thống kê   |c Nguyễn Văn Hộ 
260 |a H.  |b Thống kê  |c 2001 
300 |a 204 tr.  |c 24 cm. 
520 |a Đề cập đến tập hợp và giải thích tổ hợp; Sự kiện ngẫu nhiên và xác suất; Đại lượng ngẫu nhiên; vectơ ngẫu nhiên. Trình bày các định lý giới hạn; Mẫu ngẫu nhiên; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thuyết thống kê. 
653 |a Toán học 
653 |a Xác suất thống kê 
942 |2 ddc  |c SH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_NG527V  |7 0  |8 500  |9 95784  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-09-30  |g 17000  |l 1  |o 519.2 NG527V  |p 10790.c1  |r 2019-11-21  |s 2019-11-12  |w 2015-09-30  |y STK0  |0 0  |6 519_200000000000000_NG527V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 519_200000000000000_NG527V  |7 0  |8 500  |9 100320  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-12-01  |g 17000  |l 13  |m 6  |o 519.2 NG527V  |p 10790.c2  |r 2019-11-14  |s 2019-10-30  |w 2015-12-01  |y STK0  |0 0  |6 519_200000000000000_NG527V