|
|
|
|
LEADER |
00676nam a2200181 4500 |
999 |
|
|
|c 11141
|d 11141
|
082 |
|
|
|a 895.9221
|b PH104TH
|
100 |
|
|
|a Phạm Thiên Thư
|
242 |
|
|
|a = Vietnamese Humour therapy & Humour dictionary
|
245 |
|
|
|a Từ điển cười
|c Phạm Thiên Thư
|b 5000 ngữ nghĩa vui - thư Dzăn Thần Kinh: Bằng Thơ Rỡn A-B-C
|
260 |
|
|
|a [K.đ]
|b Thanh niên
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 903 tr
|c 21 cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Văn học
|
653 |
|
|
|a Việt Nam
|
653 |
|
|
|a Thơ
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 895_922100000000000_PH104TH
|7 0
|8 800
|9 95743
|a qbu
|b qbu
|c D5
|d 2015-09-29
|g 198000
|o 895.9221 PH104TH
|p 10801.c1
|r 2015-10-29
|w 2015-09-29
|y SH
|