LEADER | 00659nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11122 |d 11122 | ||
082 | |a 315.97 |b S450l. | ||
100 | |a | ||
242 | |a = Vietnam statistical data in the 20th century | ||
245 | |a Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX |c Tồng cục thống kê |n Quyển 3 | ||
260 | |a H. |b Thống kê |c 2004 | ||
300 | |a 1922 tr. |c 27 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Việt Nam | ||
856 | |u Thế kỷ XX | ||
856 | |u Số liệu | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 315_970000000000000_S450L |7 0 |8 300 |9 95720 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-09-29 |g 400000 |o 315.97 S450l. |p 10812.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-09-29 |y SH |